Có 2 kết quả:

策划人 cè huà rén ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ策劃人 cè huà rén ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sponsor
(2) plotter
(3) schemer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sponsor
(2) plotter
(3) schemer

Bình luận 0